#4-Cụ thể và trừu tượng, nguyên lý của tri thức

Bữa nay thợ rèn giới thiệu với các bạn trích đoạn từ cuốn sách 具体と抽象 世界が変わって見る 知性のしくみ tạm dịch là “Cụ thể và trừu tượng, nguyên lý của tri thức”.

Với các bạn yêu thích tiếng Nhật, các bạn có thể ghi chú và học theo nguyên văn bản gốc nhé.

具体は通常『目に見える』、実体と直結し、抽象は『目に見えない』もので、実体とは一見乖離したものです。


Cái cụ thể thường là thứ “có thể nhìn thấy”, gắn liền với thực thể, trong khi cái trừu tượng là thứ “không thể nhìn thấy”, dường như tách rời thực thể.

The concrete is usually something “visible”, directly connected to reality, while the abstract is something “invisible”, seemingly detached from reality.


抽象化とは一言で表現すれば『枝葉を切り捨て幹を見ること』と言えます。文字の通り、『特徴を抽出する』ということです。共通の特徴が幹、それ以外の特徴は枝葉ということになります。


Trừu tượng hóa có thể hiểu ngắn gọn là quá trình “cắt bỏ cành lá để nhìn thấy thân cây”. Đúng như nghĩa chữ, đó là “lọc lấy đặc trưng”. Đặc điểm chung là thân cây, còn những đặc điểm khác chỉ là cành lá.

Abstraction can be simply described as “trimming the branches to see the trunk”. Literally, it means “extracting key features”. The common features are the trunk, while other details are just branches and leaves.

抽象度』や『自由度』という視点で仕事を考えられる人なのかどうか、それを頼む側と頼まれる側の双方で十分認識して仕事の依頼をしているかどうかで仕事の成否が決まるといえます。


Việc có thể suy nghĩ theo góc độ “mức độ trừu tượng” hay “mức độ tự do” sẽ quyết định sự thành bại của công việc. Cả người giao việcngười nhận việc đều cần nhận thức đầy đủ điều này khi đưa ra yêu cầu.

The ability to think in terms of “level of abstraction” or “degree of freedom” determines the success or failure of a task. Both the requester and the executor must fully recognize this when making work requests.

抽象度の高い目標ほど一般性が高いため範囲が広く、『志が高い』ように思える一方で、具体性が高い方が良くも悪くも『現実的』になるということです。抽象度と具体のいずれか一方だけでは不完全で、ここでも『具体と抽象の往復』が必要になるということです。


Một mục tiêu có mức độ trừu tượng cao thường mang tính tổng quát và có phạm vi rộng, khiến nó có hình hài của “chí lớn”. Ngược lại, một mục tiêu cụ thể sẽ trở nên thực tế, dù theo hướng tích cực hay tiêu cực. Tuy nhiên, mục tiêu mà trừu tượng hay cụ thể tồn tại độc lập sẽ là một sự không hoàn chỉnh, vì vậy cần phải có sự luân chuyển giữa hai yếu tố này.

A highly abstract goal is usually general and has a broad scope, making it seem aspirational. On the other hand, a concrete goal tends to be realistic, for better or worse. However, focusing only on abstraction or only on concreteness is incomplete, so shifting between the two is necessary.

大きな理想という抽象レベルの目標を揚げながらも、目の前の実行も手掛けるのは起業家です。


Người doanh nhân là người vừa đặt ra mục tiêu trừu tượng tầm cao, vừa bắt tay vào hành động thực tế ngay trước mắt.

An entrepreneur is someone who sets highly abstract ideals while also executing practical actions in the present.

高い抽象レベルの視点を持っている人ほど、一見異なる事象が『同じ』に見えます。抽象度が低い視点の人ほどすべてが『違って』見えます。したがって抽象化して考えるためにはまず、『共通点はないか』と考えてみることが重要です。


Những người có tầm nhìn trừu tượng cao nhìn những hiện tượng khác nhau có những điểm chung. Ngược lại, những người có mức độ trừu tượng thấp sẽ thấy mọi thứ đều khác nhau. Vì vậy, để có thể trừu tượng hóa, điều quan trọng đầu tiên là tự hỏi “sự vật ta thấy có điểm chung nào không?”.

People with a high level of abstraction can see different phenomena but recognize their similarities. On the other hand, people with a low level of abstraction tend to see everything as different. Therefore, to think abstractly, the first important step is to ask, “What common points exist?”.

Phần cuối cùng là 15 từ khoá quan trọng từ các đoạn trích trên. Các bạn có thể ghi chú lại để cùng học thêm những từ quan trọng nhé.


Tiếng Nhật (日本語)Tiếng ViệtTiếng Anh
具体 (ぐたい)Cụ thểConcrete
抽象 (ちゅうしょう)Trừu tượngAbstract
実体 (じったい)Thực thểReality / Entity
特徴 (とくちょう)Đặc trưngCharacteristic / Feature
共通点 (きょうつうてん)Điểm chungCommon point
志 (こころざし)Chí hướng, lý tưởngAspiration / Ambition
現実的 (げんじつてき)Thực tếRealistic
依頼 (いらい)Yêu cầuRequest
成否 (せいひ)Thành bạiSuccess or failure
視点 (してん)Góc nhìnPerspective / Viewpoint
自由度 (じゆうど)Mức độ tự doDegree of freedom
枝葉 (しよう)Cành lá (chi tiết phụ)Branches and leaves (unimportant details)
幹 (みき)Thân cây (cốt lõi)Trunk (core)
起業家 (きぎょうか)Doanh nhânEntrepreneur
往復 (おうふく)Sự luân chuyểnReciprocal movement / Back-and-forth

–By Thợ rèn